VIGI NVR1004H

Thương hiệu: TP-Link Mã: NVR1004H
Chất liệu: Đầu ghi hình
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
  • Xem Trực Tiếp 4 Kênh VÀ Đầu Ra Video HDMI 4K
  • 2-ch @ 8MP/ 4-ch @ 4MP Dung Lượng Giải Mã
  • Phát Lại Đồng Thời 4 Kênh
  • Băng Thông Đầu Vào Là 80 Mbps và Băng Thông Đầu Ra Là 60Mbps
  • 1 SATA (lên đến 10 TB) *
  • Công Nghệ Nén H.265+
  • HDMI và VGA Đầu Ra Đồng Thời
  • Giám Sát Từ Xa
Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

VIGI NVR1004H

Đầu Ghi Hình Mạng VIGI 4 Kênh

  • Xem Trực Tiếp 4 Kênh VÀ Đầu Ra Video HDMI 4K
  • 2-ch @ 8MP/ 4-ch @ 4MP Dung Lượng Giải Mã
  • Phát Lại Đồng Thời 4 Kênh
  • Băng Thông Đầu Vào Là 80 Mbps và Băng Thông Đầu Ra Là 60Mbps
  • 1 SATA (lên đến 10 TB) *
  • Công Nghệ Nén H.265+
  • HDMI và VGA Đầu Ra Đồng Thời
  • Giám Sát Từ Xa

 

 

Luôn Đảm Bảo An Ninh

VIGI NVR1004H Đầu Ghi Hình Mạng 4 Kênh

 

 

 

Tự Động Khởi Chạy Để Cấu Hình Nhanh

Chỉ cần nhấp vào “Tự Động Khởi Chạy ” để thiết lập các thông số cơ bản của IPC và đĩa cứng, giúp giảm đáng kể thời gian cấu hình của bạn.

 

Nhấp vào “Tự Động Khởi Chạy”

 

Khởi chạy

 

Xong

 

Số lượng kênh có thể phát đồng thời có thể ít hơn bốn hoặc không có kênh nào nếu tổng độ phân giải vượt quá 16MP.

*Không bao gồm ổ cứng.

**Chức năng cảnh báo của NVR yêu cầu sử dụng camera.

 

Giao diện

 

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật
Video and Audio
IP Video Input 4-Channel
Incoming Bandwidth 80 Mbps
Outgoing Bandwidth 60 Mbps
HDMI Output Resolution 1 Channel, Resolution: 3840 ×2160/30Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1680× 1050/60Hz, 1440 × 900/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz
VGA Output Resolution 1 Channel, Resolution: 1920 × 1080/60Hz, 1680× 1050/60Hz, 1440 × 900/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz
Video Output Mode HDMI/VGA Simultaneous Output
Multi-View Display 1/4
DECODING
Audio Compression G.711A/G.711U/G.726
Video Compression H.265+/H.265/ H.264+/H.264
Record Resolution 8 MP / 5 MP / 4 MP / 3 MP / 1080p / UXGA / 720p / VGA / 4CIF / DCIF / 2CIF / CIF / QCIF
Synchronous Playback 4-Channel
Capability 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP
Record Management
Record Mode • Manual Recording
• Scheduling Recording
• Motion Detection Recording
Playback Mode • Instant Playback
• Regular Playback
• Tag Playback
• Event Playback
Backup Mode • Regular Backup
• Video Clip Backup
Playback Function • Play
• Pause
• Stop
• Fast Forward
• Fast Backward
• Play By Frame
• Full Screen
• Video Clip
• Export Clip
• Digital Zoom
• Lock Recording
• Audio On/Off
MẠNG
Giao thức UPnP (Plug and Play), NTP (Network Timing)
Mobile Phone Access Android, iOS
Trình duyệt Web Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+)
Interoperability ONVIF, CGI
External Interface
Network Interface 1, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface
USB Interface 2× USB 2.0
Audio Interface 1, Audio In; 1, Audio Out
Alarm In/Out N/A
Serial Interface N/A
Power 1× DC Jack
Reset Button 1
Speaker N/A
eSATA N/A
HDMI 1
VGA 1
HARD DISK
SATA 1 SATA Interface
Capacity Up to 10 TB Capacity for Each HDD*
Alarm
General Alarm • Motion Detection
• Video Tampering
• Line-Crossing Detection
• Intrusion Detection
• Region Entering Detection
• Region Exiting Detection
• Object Abandoned/Removal Detection
• Vehicle Detection
• Human Detection
• Smart Frame
Anomaly Alarm • Video Loss
• Offline and IP Conflict
• Disk Exception
• Login Exception
Alarm Linkage • Recording
• White Light Alarm
• Buzzer
• Log
• Audible Alarm
THÔNG TIN CHUNG
Storage Temperature -40–70 °C
Storage Humidity 10%~90% RH Non-Condensing
Sản phẩm bao gồm • VIGI Network Video Recorder
• Power Adapter
• HDD Screws
• Mouse
• Rubber Feet
• Quick Installation Guide
Working Temperature • NVR: -10–55 °C
• Power Adapter: 0–40 °C
Working Humidity 10%~90% RH Non-Condensing
Kích thước ( R x D x C ) 246.2 × 148.2 × 45 mm
External Power Supply DC 12V/1.5A
Khối lượng tịnh 0.59 kg
Trọng lượng 0.95 kg
Power Consumption 4.25 W (without disk)
Chứng Chỉ CE, EAC, UKCA, RCM, Triman, BSMI, VCCI, FCC, IC, HDMI

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh