TL-POE150S

Thương hiệu: TP-Link Mã: POE150S
Chất liệu: Bộ chuyển đổi PoE
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
834.000₫
Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

PoE Injector

Tương thích IEE 802.3af

Tự động xác định nguồn điện cần thiêt

Hỗ trợ tốc độ Gigabit

Cắm và sử dụng, không yêu cầu cấu hình

Chức năng của sản phẩm

Bộ chuyển đổi PoE150S hoàn toàn tương thích với chuẩn IEEE 802.3af, và có thể hoạt động với các thiết bị được cấp nguồn tương thích chuẩn IEEE 802.3af hoặc bộ chuyển đổi nhận nguồn PoE như TL-POE10R của TP-Link, hoặc các thiết bị tương đương khác, để mở rộng mạng đến những nơi không có nguồn điện hoặc ổ cắm, nơi bạn cần đặt các thiết bị như AP, Camera IP hoặc Điện thoại IP, vân vân.

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật

Tính năng phần cứng

Giao diện

2 x cổng mạng RJ45 10/100/1000MMbps

Hỗ trợ tự chuyển đổi MDI/MDIX

1 x cổng vào nguồn điện 48DVC

Mạng Media

10BASE-T: UTP loại cáp 3, 4, 5 (tối đa 100m)

EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m)

100BASE-TX: UTP loại cáp 5, 5e (tối đa 100m)

EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m)

1000BASE-T: UTP loại cáp 5, 5e, 6 (tối đa 100m)

Bộ cấp nguồn

15.4W (Tối đa 48VDC)

LED báo hiệu 

PWR

Kích thước ( R x D x C )

3.2*2.1*0.9 in.(80.8*54*24 mm)

Tính năng phần mềm

Tính năng cơ bản

Tương thích với các PSE tuân thủ IEEE 802.3af

Cung cấp điện lên đến 100 mét

Tự động xác định các yêu cầu năng lượng cần thiết

Khác

Chứng chỉ

FCC, CE, RoHS

Sản phẩm bao gồm

Gigabit PoE Injector TL-POE150S

Power Adapter

RJ45 Cable

Installation Guide

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)

Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)

Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh