Bảo hành: 24 tháng
U18 là Bộ chuyển đổi USB băng tần kép sử dụng công nghệ Wi-Fi 6 mới nhất. Tốc độ không dây 5G có thể đạt 1201Mbps và tốc độ không dây 2.4G có thể đạt 574Mbps. Với giao diện USB3.0, hiệu suất vượt trội hơn Wi-Fi 5. Thiết kế tổng thể của U18 rất tinh tế và đẹp mắt, bề mặt gương Vỏ làm nổi bật thiết kế cao cấp và thời trang, có thể đáp ứng khả năng thu tín hiệu của hầu hết máy tính xách tay và máy tính để bàn. U18 có thể hỗ trợ cài đặt hệ điều hành Windows 10 không cần trình điều khiển, sử dụng linh hoạt và thuận tiện. Với bộ định tuyến Wi-Fi 6 ,bạn có thể xem video 4K và chơi trò chơi 3D quy mô lớn mượt mà hơn.
Wi-Fi 6 Băng Tần Kép Tốc Độ Cao
Sử dụng công nghê Wi-Fi 6 tiên tiến nhất hiện nay, sóng 2.4ghz có thể đạt đến 574Mbps và sóng 5Ghz đạt đến 1201Mbps, nhanh hơn Wi-Fi 5 và có độ trễ thấp hơn, phù hợp cho trải nghiệm chơi game và xem phim 4K.
Đồng Bộ Tốc Độ Cao
Khi U18 kết nối đến một router có hỗ trợ Wi-Fi 6, nó có thể dùng tối đa băng thông và là một lựa chọn tối ưu để nâng cấp mạng không dây của máy tính.
Giao Thức USB 3.0, Truyền Tải Nhanh
U18 sử dụng giao thức USB 3.0 để truyền dữ liệu hiệu quả với tốc độ cao, nhanh hơn gấp 10 lần so với USB 2.0 và tương thích ngược với các thiết bị dùng USB 2.0.
Cài Đặt Tự Động
U18 được tích hợp sẵn driver wireless, máy tính sẽ tự nhận diện và cài đặt tự động.
Nhỏ Gọn Trong Lòng Bàn Tay
Thiết kế nhỏ gọn giúp việc mang đi khi du lịch, công tác thuận tiện hơn.
Tăng Cường Bảo Mật với WPA3
U18 ứng dụng tiêu chuẩn bảo mật Wi-Fi thế hệ mới WPA3, và có một thuật toán xác thực mạnh mẽ hơn. WPA3 có khả năng ngăn chặn bẻ khóa giúp thông tin mạng nội bộ được bảo mật chắc chắn.
Tương Thích với Các Hệ Thống Chính
Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10/11, tương thích với IEEE 802.11ax/ac/a/n/g/b.
Bảng so sánh các sản phẩm USB Adapter
Model |
U2 |
U3 |
U9 |
U10 |
U18 |
Tên sản phẩm |
N150 High Gain Wireless USB Adapter |
300Mbps Mini Wireless 11N USB Adapter |
AC650 Wireless Dual Band Auto-Install USB Adapter |
AC650 Dual-band Wireless USB Adapter |
USB Wi-Fi 6 AX1800 Băng Tần Kép |
Tốc độ |
150Mbps |
300Mbps |
650Mbps |
650Mbps |
5GHz: Up to 1201Mbps |
Tần số hoạt động |
2.4GHz |
2.4GHz |
5GHz:433Mbps |
5GHz:433Mbps |
5GHz |
USB |
USB 2.0 |
USB 2.0 |
USB2.0 |
USB2.0 |
USB3.0 |
Anten |
1 anten ngoài * 6dBi |
2 anten ngầm |
1 anten ngầm |
1 anten ngoài * 6 dBi |
PIFA Antenna |
Đèn LED hỗ trợ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bảo mật |
64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2 |
64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2 |
WPA/WPA2-PSK, WPA3 |
||
Kích thước |
48mm*20mm*8mm (L x W x H) |
25.5mm*19.8mm*8.9mm (L x W x H) |
36.8mm*18.5mm*7.6mm(L x W x H) |
48mm*20mm*8mm(L x W x H) |
93.8mm*30.2mm*13.4mm(L x W x H) |
Power |
20dBm (maximum) |
20dBm (maximum) |
20dBm (maximum) |
2.4G:18dBm |
<60mW |
Chức năng hoạt động |
Adapter and SoftAP |
Adapter and SoftAP |
Adapter Mode |
Adapter and SoftAP |
Station Mode |
Tương thích ứng dụng |
windows10(32/64bits),Windows 8.1(32/64bits), Windows 8(32/64bits),Windows 7(32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
Windows XP/7/8/8.1/10, MAC OS10.6~10.12, Linux |
Windows XP/7/8/8.1/10, |
Windows XP/7/8/8.1/10 |
Windows 10 |