Bảo hành: 24 tháng
Tenda U10 là USB thu WiFi 2 băng tần chuẩn 11AC
Tốc độ băng tần 5Ghz lên đến 433Mbps và tốc độ 200Mbps ở băng tần 2.4Ghz
Trang bị anten ngoài nhạy thu cực cao 6dBi cùng công nghệ MU-MIMO giúp Tenda U10 tăng cường hiệu quả truyền dữ liệu và kết nối mượt mà hơn
Với bộ nhớ trong tích hợp , Tenda U10 có thể hoàn toàn tự động cài đặt khi được kết nối vào máy tính
Tenda U10 tương thích các hệ điều hành Windows (XP/7/8/8.1/10) , đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dùng
Anten nhạy thu siêu cao 6dBi
Trang bị anten ngoài độ nhay thu siêu cao 6dBi giúp Tenda U10 có khả năng thu sóng WiFi vô cùng mạnh mẽ, đảm bảo kết nối ổn định.
2 băng tần chuẩn AC650 nhanh và mạnh
Tenda U10 hỗ trợ chuẩn 11AC với 2 băng tần và công nghệ MU-MIMO. Tốc độ WiFi băng tần 5GHz lên đến 433Mbps, và 200Mbps trên băng tần 2.4GHz, mang lại trải nghiệm game mượt mà.
Tự động cài đặt, Cắm và Dùng
Tenda U10 hòan toàn tự động cài đặt khi được cắm vào máy tính.
Tạo điểm phát sóng WIFi với chế độ SoftAP
Hỗ trợ chế độ Soft AP, Tenda U10 có thể chuyển đổi mạng dây của máy tính hoặc laptop thành điểm phát WiFi.
Tương thích nhiều hệ điều hành
Tenda U10 tương thích các hệ điều hành Windows XP/7/8/8.1/10 ... , đáp ứng nhu cầu kết nối WiFi của máy tính bàn, laptop và các thiết bị khác
Bảng so sánh các sản phẩm USB Adapter
Model |
U2 |
U3 |
U9 |
U10 |
U18 |
Tên sản phẩm |
N150 High Gain Wireless USB Adapter |
300Mbps Mini Wireless 11N USB Adapter |
AC650 Wireless Dual Band Auto-Install USB Adapter |
AC650 Dual-band Wireless USB Adapter |
USB Wi-Fi 6 AX1800 Băng Tần Kép |
Tốc độ |
150Mbps |
300Mbps |
650Mbps |
650Mbps |
5GHz: Up to 1201Mbps |
Tần số hoạt động |
2.4GHz |
2.4GHz |
5GHz:433Mbps |
5GHz:433Mbps |
5GHz |
USB |
USB 2.0 |
USB 2.0 |
USB2.0 |
USB2.0 |
USB3.0 |
Anten |
1 anten ngoài * 6dBi |
2 anten ngầm |
1 anten ngầm |
1 anten ngoài * 6 dBi |
PIFA Antenna |
Đèn LED hỗ trợ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bảo mật |
64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2 |
64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2 |
WPA/WPA2-PSK, WPA3 |
||
Kích thước |
48mm*20mm*8mm (L x W x H) |
25.5mm*19.8mm*8.9mm (L x W x H) |
36.8mm*18.5mm*7.6mm(L x W x H) |
48mm*20mm*8mm(L x W x H) |
93.8mm*30.2mm*13.4mm(L x W x H) |
Power |
20dBm (maximum) |
20dBm (maximum) |
20dBm (maximum) |
2.4G:18dBm |
<60mW |
Chức năng hoạt động |
Adapter and SoftAP |
Adapter and SoftAP |
Adapter Mode |
Adapter and SoftAP |
Station Mode |
Tương thích ứng dụng |
windows10(32/64bits),Windows 8.1(32/64bits), Windows 8(32/64bits),Windows 7(32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
Windows XP/7/8/8.1/10, MAC OS10.6~10.12, Linux |
Windows XP/7/8/8.1/10, |
Windows XP/7/8/8.1/10 |
Windows 10 |