SX3832MPP

Thương hiệu: TP-Link Mã: SX3832MPP
Chất liệu: L3/L2+ Managed Switch
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
  • 24 cổng RJ45 PoE++ 1/2.5/5/10 Gbps
  • 8 khe cắm SFP+ 1/10 Gbps
  • Tổng ngân sách PoE 770 W*, lên đến 90 W PoE cho mỗi cổng**
  • Quản lý tập trung trên đám mây qua web hoặc ứng dụng Omada†
  • Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
  • Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ hiệu quả hơn
  • VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM và DDM
  • ERPS hỗ trợ bảo vệ và khôi phục nhanh chóng trong cấu trúc liên kết vòng
  • Vỏ kim loại bền và thiết kế có thể gắn rack
Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

SX3832MPP

Switch quản lý L2+ Omada 32 cổng 10GE với 24 cổng PoE++ 

  • 24 cổng RJ45 PoE++ 1/2.5/5/10 Gbps
  • 8 khe cắm SFP+ 1/10 Gbps
  • Tổng ngân sách PoE 770 W*, lên đến 90 W PoE cho mỗi cổng**
  • Quản lý tập trung trên đám mây qua web hoặc ứng dụng Omada†
  • Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
  • Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ hiệu quả hơn
  • VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM và DDM
  • ERPS hỗ trợ bảo vệ và khôi phục nhanh chóng trong cấu trúc liên kết vòng
  • Vỏ kim loại bền và thiết kế có thể gắn rack

 

 

Tăng cường hiệu suất Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7
với các cổng PoE++ 10G

 

Dễ dàng xây dựng mạng Multi-gigabit 10G hoàn chỉnh

 

 

Software Defined Networking (SDN) với Cloud Access

Quản lý từ xa các điểm truy cập, switch và gateway trên nhiều địa điểm từ một giao diện duy nhất.

 

Sản phẩm đi kèm

Tính năng

 

 

*Các tính toán ngân sách PoE dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Ngân sách điện PoE thực tế không được đảm bảo và sẽ thay đổi tùy thuộc vào giới hạn của thiết bị khách và các yếu tố môi trường. Công suất tối đa của mỗi cổng PoE++ là 90W.

**SX3832MPP không tương thích với PoE thụ động (Passive PoE) và các thiết bị PoE không theo tiêu chuẩn khác. Các tiêu chuẩn áp dụng bao gồm IEEE 802.3af/at/bt.

Các chức năng này yêu cầu sử dụng Bộ điều khiển Omada. Cấu hình Zero-Touch Provisioning yêu cầu sử dụng Bộ điều khiển Dựa trên Đám mây Omada (Omada Cloud Standard hoặc Omada Cloud Essentials). 

Không hỗ trợ hơn 2 module RJ45 SFP+ 10G (SM5310-T). Khuyến nghị để khoảng cách một cột giữa mỗi hai module RJ45 SFP+ 10G.

 

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện • 24× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps PoE++ RJ45 Ports (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX)
• 8× 1/10G SFP+ Slots
• 1× RJ45 Console Port
• 1× USB Type C Console Port
Số lượng quạt 4
Khóa bảo mật vật lý
Bộ cấp nguồn 100-240 V AC~50/60 Hz
Cổng PoE (RJ45) • Standard: 802.3bt/at/af compliant
• PoE++ Ports (802.3bt/at/af PoE): 24 Ports, up to 90 W per port**
• Power Budget: 770 W*
Kích thước ( R x D x C ) 17.3 × 13.0 × 1.7 in (440 × 330 × 44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa 1,010.2 W (110V/60Hz with 770 W PD connected)
953.7 W (220V/50Hz with 770 W PD connected)
Max Heat Dissipation 3,444.7 BTU/hr (110V/60Hz with 770 W PD connected)
3,252.2 BTU/hr (220V/50Hz with 770 W PD connected)
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 640 Gbps
Tốc độ chuyển gói 240 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 32 K
Bộ nhớ đệm gói 24 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ • 8 priority queues
• 802.1p CoS/DSCP priority
• Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR
• Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting
• Smoother Performance
• Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark)
L2 and L2+ Features • 128 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes
• Static ARP: 128 static entries
• 510 ARP Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Link Aggregation
• Spanning Tree Protocol
• Loopback Detection
• 802.3x Flow Control
• Mirroring
L2 Multicast • Supports 4,000 (IPv4, IPv6) IGMP groups
• IGMP Snooping
• IGMP Authentication
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• MLD Snooping
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule

ISP Features:
• L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling)
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• PPPoE ID Insertion
• ERPS
• 802.3ah Ethernet Link OAM
• DDM
VLAN • VLAN Group: Max 4K VLAN Groups
• 802.1q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 256 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 12
• Private VLAN
• GVRP
• VLAN VPN: VLAN Mapping, VLAN Replace
• Voice VLAN
Access Control List • Time-based ACL
• MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type
• IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark
• ACL applies to Port/VLAN
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard: 96 Entries
• IPv6-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- ND Snooping
- IPv6 Source Guard: 95 Entries
• DoS Defend
• DHCP Filter
• Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode
• 802.1X
- Port-based authentication
- Mac-base authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Radius authentication and accountability support
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC-based access control
IPv6 • IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 ACL
• IPv6 Interface
• Static IPv6 Routing
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet (v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Interface MIB (RFC2233)
• Ethernet Interface MIB (RFC1643)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• RMON MIB (RFC2819)
• RMON2 MIB (RFC2021)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIB
QUẢN LÝ
Omada App Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet
• SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
• Password Recovery
• SNTP
• System Log
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • SX3832MPP Switch
• Power Cord
• Console Cable
• Quick Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Operating Temperature: -5–45 ℃ (23–113 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh