SX3008F

Thương hiệu: TP-Link Mã: SX3008F
Chất liệu: L3/L2+ Managed Switch
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ

Bộ chuyển mạch được quản lý Omada 8 cổng 10GE SFP+ L2+

  • 8 khe cắm SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao
  • Khả năng chuyển mạch 160 Gbps
  • Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada †
  • Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
  • Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để đạt hiệu quả cao hơn
  • VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM và DDM
  • ERPS hỗ trợ bảo vệ và phục hồi nhanh chóng trong cấu trúc vòng
  • Thiết kế không quạt cho hoạt động im lặng
  • Vỏ kim loại bền bỉ và thiết kế có thể gắn trên giá đỡ
Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

SX3008F

Omada 8-Port 10GE SFP+ L2+ Managed Switch

Bộ chuyển mạch được quản lý Omada 8 cổng 10GE SFP+ L2+

  • 8 khe cắm SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao
  • Khả năng chuyển mạch 160 Gbps
  • Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada †
  • Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
  • Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để đạt hiệu quả cao hơn
  • VLAN, ACL, QoS, IGMP Snooping, OAM và DDM
  • ERPS hỗ trợ bảo vệ và phục hồi nhanh chóng trong cấu trúc vòng
  • Thiết kế không quạt cho hoạt động im lặng
  • Vỏ kim loại bền bỉ và thiết kế có thể gắn trên giá đỡ

† Các chức năng này yêu cầu sử dụng Omada SDN Controller. Zero-Touch Provisioning yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller. Truy cập Omada Cloud-Based Controller Product List để tìm tất cả các model được Omada Cloud-Based Controller hỗ trợ.

*Các tính năng của ISP chỉ có thể được cấu hình ở chế độ độc lập. 

Lưu ý: Khuyến cáo chỉ sử dụng một mô-đun SM5310-T (TL-SM5310-T) cho SX3008F.

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện • 8× 10GE SFP+ Slots
• 1× RJ45 Console Port
• 1× Micro-USB Console Port
Số lượng quạt Fanless
Khóa bảo mật vật lý
Bộ cấp nguồn 100-240 V AC~50/60 Hz
Kích thước ( R x D x C ) 17.3×7.1×1.7 in (440×180×44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa 15.46 W (220 V / 50 Hz)
Max Heat Dissipation 52.75 BTU/hr (220 V / 50 Hz)
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 160 Gbps
Tốc độ chuyển gói 119.04 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 32 K
Bộ nhớ đệm gói 16 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ • 8 priority queues
• 802.1p CoS/DSCP priority
• Queue scheduling: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin), SP+WRR
• Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting
• Smoother Performance
• Action for Flows: QoS remark (802.1P Remark, DSCP Remark)
L2 and L2+ Features • 128 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes
• Static ARP: 128 static entries
• 512 ARP Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Link Aggregation
• Spanning Tree Protocol
• Loopback Detection
• 802.3x Flow Control
• Mirroring
L2 Multicast • Supports 1000 (IPv4, IPv6) IGMP groups
• IGMP Snooping
• IGMP Authentication
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• MLD Snooping
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule

ISP Features*:
• L2PT (Layer 2 Protocol Tunneling)
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• PPPoE ID Insertion
• ERPS
• 802.3ah Ethernet Link OAM
• DDM
• sFlow
VLAN • VLAN Group (802.1q VLAN): Max 4K VLAN Groups
• 802.1Q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 30 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 12
• Private VLAN
• GVRP
• VLAN VPN (QinQ): Port-Based QinQ, Selective QinQ
• Voice VLAN
Access Control List • Time-based ACL
• MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type
• IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark
• ACL applies to Port/VLAN
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard
• IPv6-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- ND Snooping
- IPv6 Source Guard
• DoS Defend
• Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode
• 802.1X
- Port base authentication
- MAC-based authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Radius authentication and accountability support
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC-based access control
IPv6 • IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 ACL
• IPv6 Interface
• Static IPv6 Routing
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet (v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Interface MIB (RFC2233)
• Ethernet Interface MIB (RFC1643)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• RMON MIB (RFC2819)
• RMON2 MIB (RFC2021)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIB
QUẢN LÝ
Omada App Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet
• SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP Auto Install
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• Password Recovery
• SNTP
• System Log
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • SX3008F Switch
• Power Cord
• Quick Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

 

 

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh