SG2218P

Thương hiệu: TP-Link Mã: SG2218P
Chất liệu: Managed Switch
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ

Bộ chuyển mạch thông minh Omada 18 cổng Gigabit với 16 cổng PoE+

  • 16× cổng Gigabit 802.3af/at PoE+ và 2× khe cắm Gigabit SFP
  • Tổng ngân sách PoE 150 W với công suất đầu ra PoE lên tới 30 W cho mỗi cổng*
  • Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada †
  • Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
  • Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để đạt hiệu quả cao hơn
  • VLAN, ACL, QoS và IGMP Snooping
  • Vỏ kim loại bền bỉ và thiết kế có thể gắn trên giá đỡ
Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

SG2218P

Omada 18-Port Gigabit Smart Switch with 16-Port PoE+

Bộ chuyển mạch thông minh Omada 18 cổng Gigabit với 16 cổng PoE+

  • 16× cổng Gigabit 802.3af/at PoE+ và 2× khe cắm Gigabit SFP
  • Tổng ngân sách PoE 150 W với công suất đầu ra PoE lên tới 30 W cho mỗi cổng*
  • Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada †
  • Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
  • Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để đạt hiệu quả cao hơn
  • VLAN, ACL, QoS và IGMP Snooping
  • Vỏ kim loại bền bỉ và thiết kế có thể gắn trên giá đỡ

† Các chức năng này yêu cầu sử dụng Omada SDN Controller. Zero-Touch Provisioning yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller. Truy cập Omada Cloud-Based Controller Product List để tìm tất cả các model được Omada Cloud-Based Controller hỗ trợ.

*Tính toán ngân sách PoE dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Ngân sách điện PoE thực tế không được đảm bảo và sẽ thay đổi do hạn chế của khách hàng và các yếu tố môi trường.

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện • 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
• 2× Gigabit SFP Slots
Số lượng quạt 1
Khóa bảo mật vật lý
Bộ cấp nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Cổng PoE (RJ45) • Standard: 802.3at/af compliant
• PoE+ Ports: 16 Ports (up to 30 W PoE Output per Port)
• PoE Power Budget: 150 W*
Kích thước ( R x D x C ) 17.3×7.1×1.7 in (440×180×44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa • 181.4 W (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected)
• 178.3 W (220 V/50 Hz) (with 150 W PD connected)
Max Heat Dissipation • 619.06 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected)
• 608.52 BTU/hr (220 V/50 Hz) (with 150 W PD connected)
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 36 Gbps
Tốc độ chuyển gói 26.78 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ • 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues
• Priority Schedule Mode
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
• Queue Weight Config
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limit
• Smoother Performance
• Storm Control
- Multiple Control Modes(kbps/ratio)
- Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L2 and L2+ Features • 32 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes
• DHCP Server
• DHCP Relay
- DHCP Interface Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Static ARP
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• Link Aggregation
• Spanning Tree Protocol
• Loopback Detection
• 802.3x Flow Control
• Mirroring
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
L2 Multicast • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups
• IGMP Snooping
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• Multicast Filtering
• Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile)
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
VLAN • VLAN Group
- Max. 4K VLAN Groups
• 802.1Q tag VLAN
• MAC VLAN: 12 Entries
• Protocol VLAN
• GVRP
• Voice VLAN
Access Control List • Support up to 230 entries
• Time-based ACL
• MAC ACL
• IP ACL
• IPv6 ACL
• Combined ACL
• Rule Operation: Permit/Deny
• Policy Action
- Mirroring
- Redirect
- Rate Limit
- QoS Remark
• ACL Rules Binding
- Port Binding
- VLAN Binding
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding
• AAA
• 802.1X
- Port-based authentication
- MAC (Host) based authentication
- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and accountability
• IP/IPv6-MAC Binding
- 512 Binding Entries
- DHCP Snooping
- DHCPv6 Snooping
- ARP Inspection
- ND Detection
• IP Source Guard
- 253 Entries
- Source IP+Source MAC
• IPv6 Source Guard
- 183 Entries
- Source IPv6 Address+Source MAC
• DoS Defend
• Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC-based access control
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL
• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• IPv6 Interface
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet(v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ
Omada App Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • SG2218P
• Power Cord
• Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

 

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh