SG2008

Thương hiệu: TP-Link Mã: SG2008
Chất liệu: Managed Switch
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ

Bộ chuyển mạch thông minh Omada 8 cổng Gigabit

  • 8 cổng Gigabit RJ45 (1 cổng PD)
  • Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada †
  • Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
  • Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để đạt hiệu quả cao hơn
  • VLAN, ACL, QoS và IGMP Snooping
  • Thiết kế không quạt cho hoạt động im lặng
  • Vỏ kim loại bền bỉ và thiết kế để bàn/treo tường
Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

SG2008

Omada 8-Port Gigabit Smart Switch

Bộ chuyển mạch thông minh Omada 8 cổng Gigabit

  • 8 cổng Gigabit RJ45 (1 cổng PD)
  • Quản lý đám mây tập trung qua web hoặc ứng dụng Omada †
  • Quản lý độc lập qua web, CLI, SNMP và RMON
  • Định tuyến tĩnh giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để đạt hiệu quả cao hơn
  • VLAN, ACL, QoS và IGMP Snooping
  • Thiết kế không quạt cho hoạt động im lặng
  • Vỏ kim loại bền bỉ và thiết kế để bàn/treo tường

† Các chức năng này yêu cầu sử dụng Omada SDN Controller. Zero-Touch Provisioning yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller. Truy cập Omada Cloud-Based Controller Product List để tìm tất cả các model được Omada Cloud-Based Controller hỗ trợ. 

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện • 8× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (including 1 PD Port)
• Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX
Số lượng quạt Fanless
Khóa bảo mật vật lý
Bộ cấp nguồn • 12 VDC/1 A External Adapter or
• Obtain Power from PoE Source
Kích thước ( R x D x C ) 8.2×4.9×1.0 in (209×126×26 mm)
Lắp Desktop / Wall-Mounting
Tiêu thụ điện tối đa 6.4 W (220 V/50 Hz)
Max Heat Dissipation 21.84 BTU/hr (220 V/50 Hz)
HIỆU SUẤT
Bandwidth/Backplane 16 Gbps
Tốc độ chuyển gói 11.9 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ • 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues
• Priority Schedule Mode: SP (Strict Priority), WRR (Weighted Round Robin)
• Queue Weight Config
• Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limit
• Smoother Performance
• Storm Control: Multiple Control Modes(kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L2 and L2+ Features • 32 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes
• DHCP Server
• DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Static ARP
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• Link Aggregation
• Spanning Tree Protocol
• Loopback Detection
• 802.3x Flow Control
• Mirroring
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
L2 Multicast • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups
• IGMP Snooping
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• Multicast Filtering
• Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile)
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
VLAN • VLAN Group: Max 4K VLAN Groups
• 802.1Q tag VLAN
• MAC VLAN: 12 Entries
• Protocol VLAN
• GVRP
• Voice VLAN
Access Control List • Support up to 230 entries
• Time-based ACL
• MAC ACL
• IP ACL
• IPv6 ACL
• Combined ACL
• Rule Operation: Permit/Deny
• Policy Action: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark
• ACL Rules Binding: Port Binding, VLAN Binding
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding
• AAA
• 802.1X
- Port-based authentication
- MAC (Host) based authentication
- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and accountability
• IP/IPv6-MAC Binding
- 512 Binding Entries
- DHCP Snooping
- DHCPv6 Snooping
- ARP Inspection
- ND Detection
• IP Source Guard
- 253 Entries
- Source IP+Source MAC
• IPv6 Source Guard
- 183 Entries
- Source IPv6 Address+Source MAC
• DoS Defend
• Static/Dynamic/Permanent Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC-based access control
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL
• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• IPv6 Interface
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet(v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ
Omada App Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • SG2008
• Power Adapter
• Installation Guide
• Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh