Router VPN TP-Link Omada ER8411 Với Cổng 10G

Thương hiệu: TP-Link Mã: ER8411
Chất liệu: Router Cân Bằng Tải
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ

Tích Hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)*3, Quản lý Cloud tập trung, và Giám sát thông minh.

Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý tiện lợi và dễ dàng.

Hai cổng SFP+ 10GE: 1 cổng WAN và 1 cổng SFP+ 10GE WAN/LAN cung cấp kết nối tổng hợp băng thông cao.

Lên tới 10 Cổng WAN: Các cổng WAN Fiber và RJ45 có tính năng cân bằng tải nâng cao tốc độ sử dụng của băng thông rộng nhiều đường truyền.

VPN Bảo Mật Cao: SSL/ IPSec / PPTP / L2TP VPN tiêu chuẩn doanh nghiệp & OpenVPN / L2TP qua IPSec VPN là lý tưởng để sử dụng trên nhiều chi nhánh và cho làm việc từ xa.

Tính Năng Bảo Mật Phong Phú: Tường lửa mạnh mẽ, bảo vệ DoS, lọc IP/MAC/URL và Liên kết IP-MAC cũng như Kích hoạt ALG bằng một cú nhấp chuột cung cấp bảo mật đẳng cấp thế giới.

Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

Hiệu Suất Công Suất Cao với CPU Lỗi Tứ 2.2 GHz

Quản lý toàn bộ mạng doanh nghiệp của bạn với hiệu suất xử lý phù hợp. Bộ nguồn dự phòng kép đảm bảo hơn nữa độ tin cậy của nhà mạng cho mạng doanh nghiệp.

Tối Đa Hóa Băng Thông Rộng 10G với Gateway Doanh Nghiệp Omada

Băng thông rộng 10G được tối đa hóa với Gateway Doanh Nghiệp Omada xây dựng mạng nhanh như chớp của bạn với Omada ER8411 — router VPN doanh nghiệp có cổng 10G. Đáp ứng nhu cầu về mạng doanh nghiệp tốc độ cao, đáng tin cậy và an toàn, lý tưởng cho việc triển khai quy mô lớn như văn phòng, trường học và khách sạn.

Dễ Dàng Xây Dựng Toàn Bộ Mạng Doanh Nghiệp 10G

10 Cổng WAN & Một WAN USB Cho Băng Thông Rộng Di Động

Lên đến 10 cổng WAN SFP+, SFP và RJ45 cho phép router hỗ trợ các yêu cầu truy cập internet khác nhau.*1 Cân bằng tải Multi-WAN phân phối các luồng dữ liệu theo tỷ lệ băng thông của mỗi cổng WAN để nâng cao tốc độ sử dụng của nhiều đường truyền băng thông rộng. Kết nối modem 4G/3G với một trong các cổng USB 3.0 để sao lưu LTE WAN.

Lưu ý: Ít nhất một trong số mười cổng WAN/LAN cần hoạt động như một mạng LAN.

VPN Bảo Mật Cao và Hiệu Suất Cao

ER8411 hỗ trợ lưu lượng truyền qua và nhiều giao thức VPN, bao gồm SSL, IPSec, PPTP và L2TP ở chế độ Máy khách/Máy chủ. VPN IPSec tự động chỉ với một cú nhấp chuột giúp đơn giản hóa cấu hình VPN và hỗ trợ triển khai và quản lý mạng.*2 Router cũng có phần cứng công cụ VPN tích hợp, cho phép hỗ trợ và quản lý hàng trăm tunnel IPSec, PPTP, L2TP, SSL VPN và OpenVPN.

Tính Năng Bảo Mật Mạnh Mẽ

Tích Hợp Liền Mạch Vào Omada SDN

Nền tảng Mạng được xác định bằng phần mềm Omada (SDN) tích hợp các thiết bị mạng bao gồm điểm truy cập, switch và router để cung cấp khả năng quản lý cloud tập trung 100% và tạo ra một mạng có khả năng mở rộng cao—tất cả được điều khiển từ một giao diện duy nhất.

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật

Tính năng phần cứng

Chuẩn và Giao thức

IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q

TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP

Giao diện

2 cổng 10GE SFP+ (1 WAN, 1 WAN/LAN)

1 cổng WAN/LAN 1GE SFP

8 cổng WAN/LAN RJ45 1GE

1 cổng Console RJ45

2 cổng USB (Kết nối Modem 4G/3G làm WAN Backup)

Mạng Media

10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m)

EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)

100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m)

EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)

1000BASE-T: UTP category 5e, 6 cable (Max 100 m)

Số lượng quạt

2

Nút

Nút Reset

Bộ cấp nguồn

Bộ nguồn kép dự phòng (100–240 VAC, 50/60 Hz)

PoE Budget

-

Flash

4MB SPI NOR + 256 MB NAND

DRAM

4 GB DDR4

LED

PWR, SYS, WAN, LAN, USB, FAN

Bảo vệ

4 kV surge protection

Kích thước ( R x D x C )

17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm)

Enclosure

Sắt

Lắp

Gắn tủ Rack

Tiêu thụ điện tối đa

26.36 W (có kết nối USB 3.0)

19.12 W (không kết nối USB 3.0)

Hiệu suất

Concurrent Session

2,300,000

New Sessions /Second

20,000

NAT (Static IP)

Upload: 9445.82 Mbps

Download: 9449.26 Mbps

NAT(DHCP)

Upload: 9426.83 Mbps

Download: 9426.20 Mbps

NAT(PPPoE)

Upload: 9413.96 Mbps

Download: 9102.01 Mbps

NAT (L2TP)

Upload: 9064.66 Mbps

Download: 8587.57 Mbps

NAT (PPTP)

Upload: 8712.11 Mbps

Download: 8505.61 Mbps

64 Byte Packet Forwarding Rate

Upload: 1080 Mbps

Download: 1030 Mbps

IPsec VPN Throughput

ESP-SHA1-AES256: 3099.4 Mbps

ESP-SHA256-AES256: 2928.4 Mbps

ESP-SHA384-AES256: 2935.7 Mbps

ESP-SHA512-AES256: 2878 Mbps

OpenVPN

4424.1 Mbps

L2TP VPN Throughput

Unencrypted: 10497 Mbps

Encrypted: 3178.5 Mbps

PPTP VPN Throughput

Unencrypted: 10143 Mbps

Encrypted: 952 Mbps

SSL VPN Throughput

4486 Mbps

66 Byte Packet forwarding rate

-

1,518 Byte Packet forwarding rate

Upload: 9970 Mbps

Download: 9970 Mbps

Các tính năng cơ bản

Dạng kết nối WAN

Static/Dynamic IP

PPPoE

PPTP

L2TP

6to4 Tunnel

Pass-Through

Mobile Broadband: 4G/3G modem for backup via USB port

MAC Clone

Điều chỉnh địa chỉ WAN/LAN MAC

DHCP

Máy chủ/Máy khách DHCP

Đặt địa chỉ DHCP

DHCP đa mạng

Giao diện đa IP

IPv6

Kết nối WAN

VLAN

802.1Q VLAN

IPTV

IGMP v2/v3 Proxy

Các tính năng nâng cao

ACL

Lọc IP/Cổng/Giao thức/Tên miền

Advanced Routing

Định tuyến tĩnh

Định tuyến chính sách

Kiếm soát băng tần

Kiểm soát băng thông dựa trên IP/Cổng

Đảm bảo & Băng thông hạn chế

Load Balance

Intelligent Load Balance

Application Optimized Routing

Link Backup (Timing, Failover)

Online Detection

NAT

One-to-One NAT

Multi-Net NAT

Virtual Server

Port Triggering

NAT-DMZ

FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG

UPnP

Session Limit

Giới hạn phiên dựa trên IP

VPN

SSL VPN

SSL VPN Server

SSL VPN Client

500 SSL VPN Tunnels

IPsec VPN

300 IPSec VPN Tunnels

LAN-to-LAN, Client-to-LAN

Main, Aggressive Negotiation Mode

DES, 3DES, SHA1, SHA256, SHA384, SHA512, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm

IKE v1/v2

MD5, SHA1 Authentication Algorithm

NAT Traversal (NAT-T)

Dead Peer Detection (DPD)

Perfect Forward Secrecy (PFS)

PPTP VPN

Máy chủ PPTP VPN

Máy khách PPTP VPN (32)

300 Tunnels (Được chia sẻ với L2TP)

PPTP với Mã hóa MPPE

L2TP VPN

Máy chủ VPN L2TP

Máy khách VPN L2TP (32)

300 Tunnels (Dùng chung với PPTP)

L2TP qua IPSec

OpenVPN

OpenVPN Server

OpenVPN Client (10)

110 OpenVPN Tunnels

Bảo mật

Bộ lọc

Lọc nhóm WEB

Lọc URL

Bảo mật web

ARP Inspection

Gửi gói GARP

Quét ARP

Liên kết IP-MAC

Attack Defense

Chống Flood TCP/UDP/ICMP

Chặn quét TCP (FIN ẩn/Xmas/Null)

Chặn Ping từ WAN

Access Control

Kiểm soát truy cập dựa trên IP nguồn/đích

Authentication

Web Authentication

Không có chứng thực

Mật mã đơn giản

Điểm phát sóng(Người dùng nội bộ / Voucher / SMS / Bán kính)

Radius Sever bên ngoài

Portal Sever bên ngoài

Theo dõi trên Instagram

Quản lý

Omada App

Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller.

Centralized Management

Omada Hardware Controller (OC300)

Omada Hardware Controller (OC200)

Omada Software Controller

Omada Cloud-Based Controller

Cloud Access

Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller.

Dịch vụ

DNS động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe)

Maintenance

Giao diện quản lý web

Quản lý từ xa

Cấu hình Xuất & Nhập

SNMP v1/v2c/v3

Chẩn đoán (Ping & Traceroute)

Đồng bộ hóa NTP

Hỗ trợ nhật ký hệ thống

Zero-Touch Provisioning

Có. Yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller.

Management Features

Tự động khám phá thiết bị

Giám sát mạng thông minh

Cảnh báo sự kiện bất thường

Cấu hình hợp nhất

Lịch khởi động lại

Cấu hình Captive Portal

Khác

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

Cổng bảo mật Multi-WAN 10G Omada ER8411

Dây điện

Bộ giá treo

Hướng dẫn cài đặt nhanh

System Requirements

Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉);

Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)

Độ ẩm vận hành: 10–90% RH không ngưng tụ

Độ ẩm bảo quản: 5–90% RH không ngưng tụ

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh