Router VPN TP-Link Omada Gigabit ER7206

Thương hiệu: TP-Link Mã: ER7206
Chất liệu: Router Cân Bằng Tải
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
8.400.000₫

Được tích hợp vào Omada SDN : Cung cấp không chạm (ZTP) ** , Quản lý đám mây tập trung và Giám sát thông minh.

Quản lý tập trung : Truy cập đám mây và ứng dụng Omada để cực kỳ thuận tiện và quản lý dễ dàng.

Cổng Gigabit : 1 cổng SFP gigabit và 5 cổng RJ45 gigabit cung cấp kết nối có dây tốc độ cao.

Lên đến 5 cổng WAN : Cổng WAN Gigabit SFP và cổng WAN gigabit RJ45 tối ưu hóa việc sử dụng băng thông.

VPN bảo mật cao : Hỗ trợ nhiều giao thức VPN bao gồm SSL / Wireguard / OpenVPN/ IPSec / GRE VPN § / PPTP/ L2TP/ L2TP qua IPSec, giúp người dùng thiết lập kết nối VPN linh hoạt hơn

Các tính năng bảo mật phong phú : Chính sách tường lửa nâng cao, phòng thủ DoS, lọc IP/MAC/URL,..

Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

 

Omada SDN—Giải pháp đám mây thông minh hơn cho mạng doanh nghiệp

Là cổng tích hợp liền mạch vào nền tảng Mạng được xác định bằng phần mềm (SDN) Omada, ER7206 cho phép quản lý từ xa và tập trung, mọi lúc, mọi nơi. Quản lý độc lập thông qua giao diện người dùng web hoặc ứng dụng cũng có sẵn để tối đa hóa sự tiện lợi.

Tối đa năm cổng WAN Gigabit để tối ưu hóa việc sử dụng băng thông

Một cổng WAN/LAN SFP gigabit, một cổng WAN gigabit RJ45 và bốn cổng WAN/LAN có thể hoán đổi tự do cho phép bộ định tuyến hỗ trợ tối đa năm cổng WAN để đáp ứng các yêu cầu truy cập Internet khác nhau thông qua một thiết bị. Chức năng Cân bằng tải đa mạng WAN phân phối luồng dữ liệu theo tỷ lệ băng thông của mỗi cổng WAN để nâng cao tỷ lệ sử dụng băng thông rộng nhiều đường.

VPN bảo mật cao

ER7206 hỗ trợ nhiều giao thức VPN bao gồm SSL / Wireguard/ IPSec/ OpenVPN/ GRE VPN § /PPTP/ L2TP/ L2TP qua IPSec, giúp người dùng thiết lập kết nối VPN linh hoạt hơn. IPSec VPN* tự động chỉ bằng một cú nhấp chuột giúp đơn giản hóa đáng kể cấu hình VPN và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và triển khai mạng đồng thời bảo mật và mã hóa các thông tin liên lạc dữ liệu riêng tư giữa các trang web truyền qua internet.

Tính năng bảo mật phong phú

Chiến lược quản lý truy cập Internet

Chuẩn hóa hành vi trực tuyến của người dùng và dễ dàng chỉ định các quyền và chiến lược truy cập internet của nhân viên thông qua Danh sách kiểm soát truy cập và lọc IP/MAC/URL (ACL). Xác thực Cổng cố định tạo điều kiện kiểm soát tài nguyên mạng bằng cách nắm bắt, xác thực và phân loại quyền truy cập của người dùng. Tài nguyên mạng thích hợp cũng có thể được phân bổ cho người dùng hoặc khách cụ thể.

Quản lý dễ dàng với ứng dụng Omada

Làm theo hướng dẫn cấu hình trên ứng dụng Omada miễn phí để thiết lập sau vài phút. Omada cho phép bạn định cấu hình cài đặt, theo dõi trạng thái mạng và quản lý máy khách, tất cả đều thuận tiện từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật

Tính năng phần cứng

Chuẩn và Giao thức

IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q

TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard VPN, GRE VPN, SNMP

Giao diện

1 Gigabit SFP WAN/LAN Port

1 Gigabit WAN Port

4 Gigabit LAN/WAN Ports

1 USB 3.0 Port (supports USB LTE dongle and USB storage)

Mạng Media

10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)

100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)

1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m)

Số lượng quạt

Fanless

Nút

Reset Button

Bộ cấp nguồn

12V DC/ 1A Power Adapter

PoE Budget

-

Flash

128 MB NAND

DRAM

512 MB DDR4

LED

PWR, SYS, SFP, USB, WAN(1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act)

Kích thước ( R x D x C )

8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm)

Bảo vệ

4 kV surge protection

Enclosure

Steel

Lắp

Desktop/ Wall-Mounting

Tiêu thụ điện tối đa

7.5 W (with USB 3.0 connected)

4.5 W (without USB 3.0 connected)

Hiệu suất

Concurrent Session

150,000

New Sessions /Second

5,300

NAT (Static IP)

945.3 Mbps / 940.5 Mbps

NAT (DHCP)

939.6 Mbps / 940.9 Mbps

NAT (PPPoE)

943.6 Mbps / 940.9 Mbps

NAT (L2TP)

880.1 Mbps / 859.0 Mbps

NAT (PPTP)

855.0 Mbps / 907.2 Mbps

64 Byte Packet Forwarding Rate

-

IPsec VPN Throughput

ESP-SHA1-AES256: 617.1 Mbps

ESP-SHA256-AES256: 592.8 Mbps

ESP-SHA384-AES256: 592.4 Mbps

ESP-SHA512-AES256: 604.5 Mbps

OpenVPN

139.1 Mbps

L2TP VPN Throughput

Unencrypted: 977.4 Mbps

Encrypted: 334.6 Mbps

PPTP VPN Throughput

Unencrypted: 1064.1 Mbps

Encrypted: 206.8 Mbps

SSL VPN Throughput

131.6 Mbps

66 Byte Packet forwarding rate

1,453,489 pps / 1,453,488 pps

1,518 Byte Packet forwarding rate

81,279 pps / 81,275 pps

Các tính năng cơ bản

Dạng kết nối WAN

Static IP

Dynamic IP

PPPoE(supports MRU Configuration)

PPTP

L2TP

MAC Clone

Modify WAN/LAN MAC Address

DHCP

DHCP Server

DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode)

DHCP Options Customization

DHCP Address Reservation

Multi-IP Interfaces

Multi-Net DHCP

IPv6

StaticIP/SLAAC/DHCPv6/PPPoE/6to4Tunnel/PassThrough/Non-Address mode

VLAN

802.1Q VLAN

IPTV

IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode

Các tính năng nâng cao

Advanced Routing

Static Routing

Policy Routing

RIP

OSPF

ACL

IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering

Kiếm soát băng tần

IP-based Bandwidth Control

Load Balance

Intelligent Load Balance

Application Optimized Routing

Link Backup (Timing, Failover)

Online Detection

NAT

One-to-One NAT

Multi-Net NAT

Virtual Server

Port Triggering

NAT-DMZ

FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG

UPnP

Session Limit

IP-based Session Limit

VPN

IPsec VPN

100 IPSec VPN Tunnels

LAN-to-LAN, Client-to-LAN

Main, Aggressive Negotiation Mode

DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm

IPsec Failover

IKE v1/v2

MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm

NAT Traversal (NAT-T)

Dead Peer Detection (DPD)

Perfect Forward Secrecy (PFS)

SSL VPN

50 Tunnels

PPTP VPN

PPTP VPN Server

PPTP VPN Client (10)

50 Tunnels

PPTP with MPPE Encryption

L2TP VPN

L2TP VPN Server

L2TP VPN Client (10)

50 Tunnels

L2TP over IPSec

OpenVPN

OpenVPN Server

OpenVPN Client (5)

55 OpenVPN Tunnels

"Certificate + Account" Mode

Full Mode

Bảo mật

Bộ lọc

WEB Group Filtering

URL Filtering

Web Security

ARP Inspection

Sending GARP Packets

ARP Scanning

IP-MAC Binding

Attack Defense

TCP/UDP/ICMP Flood Defense

Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null)

Block Ping from WAN

Access Control

Source/Destination IP Based Access Control

Authentication

Web Authentication

No Authentication

Simple Password

Hotspot (Local User /Voucher/ SMS/Radius)

External Radius Sever

External Portal Sever

LDAP

Quản lý

Omada App

Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.

Centralized Management

Omada Cloud-Based Controller

Omada Hardware Controller (OC300)

Omada Hardware Controller (OC200)

Omada Software Controller

Cloud Access

Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.

Dịch vụ

Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization)

Maintenance

Web Management Interface

Remote Management

Export & Import Configuration

SNMP v1/v2c/v3

Diagnostics (Ping & Traceroute)

NTP Synchronize

Port Mirroring

CLI (only in Standalone Mode)

Syslog Support

Zero-Touch Provisioning

Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.

Management Features

Automatic Device Discovery

Intelligent Network Monitoring

Abnormal Event Warnings

Unified Configuration

Reboot Schedule

Captive Portal Configuration

Khác

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

ER7206(TL-ER7206)

Power Cord

Quick Installation Guide

System Requirements

Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10 MAC OS, NetWare, UNIX or Linux

Môi trường

Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F)

Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F)

Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing

Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh