CPE Ngoài Trời 23dBi Tốc Độ AC 867Mbps Băng Tần 5GHz
802.11ac tốc độ dữ liệu không dây*1 867Mbps trên băng tần 5GHz
2×2 MIMO định hướng độ lợi cao 23dBi, lý tưởng cho truyền không dây tầm xa lên đến 30km*2
Khả năng định hướng chùm tia tuyệt vời, cải thiện độ trễ và loại bỏ tiếng ồn
Các bộ phận khóa chụp sáng tạo giúp lắp ráp nhanh chóng và thiết kế cấu trúc chắc chắn giúp CPE710 luôn ổn định ngay cả khi có gió mạnh
Vỏ bọc chống chịu thời tiết IP65 bền bỉ cùng với khả năng chống sét ESD15kV và 6kV đảm bảo phù hợp với mọi thời tiết *3
Pharos Control cung cấp cho quản trị viên một hệ thống quản lý tập trung, miễn phí
Hỗ trợ PoE thụ động cho phép triển khai linh hoạt và cài đặt thuận tiện
Tốc Độ Siêu Nhanh Không Cần Chờ Đợi
256 QAM và băng thông 80 MHz tăng tốc độ tổng thể lên đến 867 Mbps, nhanh hơn 3 lần so với Wi-Fi 802.11n.
Ăng ten Định Hướng 23 dBi Chuyên Nghiệp Truyền Không Dây Tầm Xa
Với ăng-ten Cassegrain định hướng có độ lợi cao 23 dBi và bộ phản xạ kim loại chuyên dụng, CPE710 cung cấp khả năng định hướng chùm tia tuyệt vời, cải thiện độ trễ và khả năng chống nhiễu. Hiệu suất chuyên nghiệp, cùng với thiết kế thân thiện với người dùng, làm cho CPE710 Ngoài Trời 23 dBi tốc độ 867 Mbps 5 GHz trở thành lựa chọn lý tưởng và giải pháp tiết kiệm chi phí cho việc truyền mạng không dây đường dài ngoài trời lên đến 30 km
Thiết Kế Kết Cấu Ổn Định và Lắp Đặt Linh Hoạt
Bộ phận khóa chụp giúp việc lắp ráp đơn giản và thuận tiện
Bộ dụng cụ gắn cực và tự do căn chỉnh ba trục tạo điều kiện lắp đặt linh hoạt
Thiết kế chắc chắn đảm bảo ổn định trong điều kiện gió
Nhẹ Và Nhỏ Gọn
Hộp nhỏ và nhẹ tiện lợi cho vận chuyển, hậu cần và bán lẻ.
Pharos Control – Hệ Thống Quản Lý Tập Trung
CPE710 được trang bị phần mềm quản lý tập trung Pharos Control, giúp người dùng dễ dàng quản lý tất cả các thiết bị trong mạng của mình từ một PC duy nhất. Các tính năng bao gồm phát hiện thiết bị, giám sát trạng thái, nâng cấp firmware và bảo trì mạng. Giao diện dựa trên web trực quan– PharOS - cung cấp một phương pháp quản lý thay thế và cho phép các chuyên gia truy cập vào các cấu hình chi tiết hơn.
BẢNG SO SÁNH CPE710 VÀ CPE610
Model |
CPE710 |
CPE610 |
Hiệu Suất Không Dây |
|
|
Tốc Độ Không Dây |
5GHz 867Mbps |
5GHz 300Mbps |
Công Suất Truyền Tải |
27dBm |
25dBm |
MIMO |
2 x 2 |
2 x 2 |
Vùng Phủ Tối Đa |
30 km |
30 km |
Hardware |
|
|
Khả Năng Tương Thích |
802.11a/n/ac |
802.11a/n |
Ăng Ten |
23dBi |
23dBi |
Vỏ Chống Thời Tiết |
IP65 |
IP65 |
Chống Sét |
6kV |
6kV |
Cấp Nguồn |
24V Passive PoE Adapter |
24V Passive PoE Adapter |
Software |
|
|
Chế Độ Hoạt Động |
AP / Client / AP Client Router (WISP Client) / AP Router Mode |
AP / Client / AP Client Router (WISP Client) / AP Router Mode |
Kênh Băng thông |
20/40/80MHz |
5/10/20/40MHz |
Điều khiển công suất truyền |
Stepping 1dBm |
Stepping 1dBm |
Chế độ TDMA MAXtream |
- |
X |
Giám sát thông lượng |
X |
X |
Phân tích quang phổ |
X |
X |
Công cụ kiểm tra tốc độ Iperf |
X |
X |
Kiểm soát Pharos được hỗ trợ (Ứng dụng quản lý mạng trung tâm) |
X |
X |