BE11000 Ceiling Mount Tri-Band Wi-Fi 7 Access Point EAP772

Thương hiệu: TP-Link Mã: EAP72
Chất liệu: Access Point - Trong Nhà
Thương hiệu: TP-Link   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
  • BE11000 Wi-Fi 7 ba băng tần (5760 Mbps trên 6 GHz + 4320 Mbps trên 5 GHz + 574 Mbps trên 2,4 GHz).†
  • Băng tần 6 GHz rõ ràng mang lại tài nguyên băng tần sạch hơn và rộng hơn.‡
  • Cổng 1× 2.5G phát huy toàn bộ tiềm năng của Wi-Fi 7.
  • Băng thông 320 MHz cho phép truyền đồng thời nhiều hơn.‡
  • Hoạt động đa liên kết và Multi-RU đảm bảo hiệu suất cao cho mạng của bạn.‡
  • Chức năng nâng cao: Quản lý tập trung, chia lưới và chuyển vùng AI.△
Chính sách của chúng tôi
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
    Bảo hành từ 12 đến 36 tháng
  • 100% hàng chính hãng
    100% hàng chính hãng
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả trong vòng 7 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất

EAP772

BE11000 Ceiling Mount Tri-Band Wi-Fi 7 Access Point

  • BE11000 Wi-Fi 7 ba băng tần (5760 Mbps trên 6 GHz + 4320 Mbps trên 5 GHz + 574 Mbps trên 2,4 GHz).†
  • Băng tần 6 GHz rõ ràng mang lại tài nguyên băng tần sạch hơn và rộng hơn.‡
  • Cổng 1× 2.5G phát huy toàn bộ tiềm năng của Wi-Fi 7.
  • Băng thông 320 MHz cho phép truyền đồng thời nhiều hơn.‡
  • Hoạt động đa liên kết và Multi-RU đảm bảo hiệu suất cao cho mạng của bạn.‡
  • Chức năng nâng cao: Quản lý tập trung, chia lưới và chuyển vùng AI.△

 

 

 

Thiết kế siêu mỏng để triển khai linh hoạt

Thiết kế tổng thể của EAP772 sử dụng một vòng cung tròn mỏng hơn với một rãnh xung quanh nắp trên, vừa khít với các bề mặt lắp đặt khác nhau như trần nhà. Bố cục phần cứng bên trong nhỏ gọn và thiết kế tản nhiệt đảm bảo hiệu suất cao với tính thẩm mỹ sắc nét.

 

Wi-Fi 7: Nhanh hơn, mượt hơn, mạnh hơn

 

Thông lượng siêu lớn WiFi 7

 

 

Mạng được xác định bằng phần mềm (SDN) với quyền truy cập đám mây

 

Tăng cường an ninh mạng

Mạng khách an toàn với tối đa 24 SSID

Thúc đẩy hoạt động kinh doanh của bạn bằng cách đăng nhập qua SMS
WPA3 cho các mạng công cộng mở không cần lo lắng Phát hiện AP giả mạo

 

 

Sản phẩm đi kèm

 

Giao diện

†Tốc độ tín hiệu không dây tối đa là tốc độ vật lý bắt nguồn từ thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn IEEE 802.11. Băng thông 320 MHz chỉ khả dụng trên băng tần 6 GHz. Đồng thời, băng thông 160 MHz và 240 MHz hoặc băng thông 320 MHz có thể không khả dụng tương ứng trên băng tần 5 GHz hoặc băng tần 6 GHz ở một số vùng/quốc gia do các hạn chế về quy định. Độ rộng và tốc độ kênh đôi đề cập đến 320 MHz so với 160 MHz của bộ định tuyến Wi-Fi 6. Thông lượng dữ liệu không dây thực tế, phạm vi phủ sóng không dây và các thiết bị được kết nối không được đảm bảo và sẽ thay đổi tùy theo các yếu tố của nhà cung cấp dịch vụ internet, điều kiện mạng, giới hạn của khách hàng và các yếu tố môi trường, bao gồm vật liệu xây dựng, chướng ngại vật, khối lượng và mật độ lưu lượng truy cập cũng như khách hàng. vị trí.

‡Sử dụng Wi-Fi 7 (802.11be), Wi-Fi 6 (802.11ax) và các tính năng bao gồm Hoạt động đa liên kết (MLO), Băng thông 320 MHz, 6 GHz, 4K-QAM, Multi-RU, OFDMA, MU -MIMO và BSS Color yêu cầu khách hàng cũng phải hỗ trợ các tính năng tương ứng.

**Dung lượng thực tế phụ thuộc vào môi trường không dây và lưu lượng máy khách và thường nhỏ hơn số lượng kết nối máy khách tối đa.

△Omada Mesh, AI Roaming, Captive Portal và Cloud Access yêu cầu sử dụng bộ điều khiển Omada SDN.  Vui lòng tham khảo Hướng dẫn sử dụng của bộ điều khiển Omada SDN để biết các phương pháp cấu hình.

 

Thông tin chi tiết sản phẩm đang được cập nhật.
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 1× 2.5G Ethernet Port
Nút Reset
Bộ cấp nguồn 802.3at PoE or 12V/2.5A DC
Điện năng tiêu thụ • 25.44 W (For PoE);
• 22.57 W (For DC)
Kích thước ( R x D x C ) 8.7 × 8.7 × 1.3 in (220 × 220 × 32.5 mm)
Dạng Ăng ten • 2.4 GHz: 2× 4.0 dBi
• 5 GHz: 2× 5.0 dBi
• 6 GHz: 2× 5.0 dBi
Bluetooth 1 × 4.0 dBi, Bluetooth 5.2
*Firmware update may be required.
Lắp Ceiling / Wall Mounting (Kits Included)
TÍNH NĂNG WI-FI
Wireless Client Capacity 380+**
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be
Băng tần 6 GHz, 5 GHz, and 2.4 GHz
Tốc độ tín hiệu 574 Mbps (2.4 GHz) + 4320 Mbps (5 GHz) + 5760 Mbps (6 GHz)
Tính năng Wi-Fi • MLO
• 4K-QAM
• Seamless Roaming(802.11k/v/r)
• MU-MIMO
• EHT320
• Mesh
• BSS Coloring
• OFDMA
• Load Balance
• Band Steering
• Beamforming
• Airtime Fairness
• Multiple SSIDS:24(8 on each band)
• Wireless Schedule
• Reboot Schedule
• QoS(WMM)
• Rate Limit
• Static IP/Dynamic IP
• RADIUS Accounting
• MAC Authentication
Bảo mật Wi-Fi • Captive Portal Authentication
• Access Control
• Maximum number of MAC Filter: 4,000
• Wireless Isolation Between Clients
• VLAN
• Rogue AP Detection
• WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise
Công suất truyền tải < 25dBm (2.4GHz)
< 25dBm (5GHz)
< 23dBm (6GHz)
QUẢN LÝ
Omada App Yes
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes. Require the use of an OC300, OC200, Omada Software Controller, or an Omada Cloud-Based Controller.
Email Alerts Yes
LED ON/OFF Control Yes
Quản lý kiểm soát truy cập MAC Yes
SNMP v1, v2c, v3
System Logging Local/Remote Syslog Yes
Quản lý dựa trên Web Yes
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, IC
Sản phẩm bao gồm • EAP772
• Installation Guide
• Ceiling/Wall Mounting Kit
Note: Power Adapter is NOT included.
Môi trường • Operating Temperature: 0 °C–40 °C (32 °F–104 °F);
• Storage Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F);
• Operating Humidity: 10%–90% non-condensing;
• Storage Humidity: 5%–90% non-condensing;

Hỏi đáp và Bình luận

Xem so sánh Ẩn so sánh